Trang chủGMXT • BMV
add
GMexico Transportes SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
33,82 $
Mức chênh lệch một ngày
33,85 $ - 34,49 $
Phạm vi một năm
29,12 $ - 41,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,92 T MXN
Số lượng trung bình
70,78 N
Tỷ số P/E
16,63
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,88 T | 5,67% |
Chi phí hoạt động | 3,20 T | 12,24% |
Thu nhập ròng | 2,29 T | -5,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,40 | -11,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -17,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,92 T | 2,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | -55,05% |
Tổng tài sản | 135,19 T | 16,03% |
Tổng nợ | 63,24 T | 22,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 T | -5,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,33 T | -18,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,67 T | -222,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -733,48 Tr | 79,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 T | -69,84% |
Dòng tiền tự do | 6,38 T | 190,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
11.332