Trang chủGNA • NSE
add
GNA Axles Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
392,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
392,35 ₹ - 399,55 ₹
Phạm vi một năm
357,20 ₹ - 519,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,91 T INR
Số lượng trung bình
42,12 N
Tỷ số P/E
17,90
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 T | -4,12% |
Chi phí hoạt động | 966,47 Tr | -1,42% |
Thu nhập ròng | 285,27 Tr | 3,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,36 | 7,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 527,32 Tr | -1,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,49 Tr | -11,02% |
Tổng tài sản | 13,70 T | 5,20% |
Tổng nợ | 5,21 T | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,27 Tr | 3,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.489