Trang chủGNCAQ • OTCMKTS
add
Genocea Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,00 USD
Số lượng trung bình
4,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 Tr | 20,75% |
Chi phí hoạt động | 54,83 Tr | 13,42% |
Thu nhập ròng | -33,20 Tr | 24,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,02 N | 37,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | 51,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,34 Tr | -12,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,15 Tr | -53,43% |
Tổng tài sản | 55,97 Tr | -43,18% |
Tổng nợ | 28,89 Tr | -67,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,20 Tr | 24,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,37 Tr | -8,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 Tr | -25,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,96 Tr | -92,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,62 Tr | -207,51% |
Dòng tiền tự do | -32,08 Tr | -21,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
74