Trang chủGNEM • CNSX
add
Great Northern Energy Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,21 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 72,39 N | — |
Thu nhập ròng | -102,34 N | -42.013,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,97 N | — |
Tổng tài sản | 837,62 N | — |
Tổng nợ | 95,44 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 742,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,34 N | -42.013,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,56 N | -514,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,25 N | 47,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 593,32 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 303,51 N | 1.158,12% |
Dòng tiền tự do | -256,08 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web