Trang chủGNFI • CVE
add
genifi inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,69 N
Tỷ số P/E
3,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,18 N | -63,45% |
Chi phí hoạt động | 473,39 N | -38,81% |
Thu nhập ròng | -233,78 N | 39,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,78 | -66,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -414,93 N | -7,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | 23,09% |
Tổng tài sản | 3,05 Tr | 34,73% |
Tổng nợ | 484,19 N | 19,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -233,78 N | 39,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -607,10 N | 58,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,20 Tr | 991,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 593,54 N | 143,58% |
Dòng tiền tự do | 566,61 N | 146,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web