Trang chủGNG • ASX
add
GR Engineering Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,81 $
Mức chênh lệch một ngày
2,80 $ - 2,83 $
Phạm vi một năm
1,66 $ - 3,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
470,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
182,09 N
Tỷ số P/E
12,44
Tỷ lệ cổ tức
7,07%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,06 Tr | 45,30% |
Chi phí hoạt động | 54,99 Tr | 14,46% |
Thu nhập ròng | 10,91 Tr | 52,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | 5,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,04 Tr | 48,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,83 Tr | 91,65% |
Tổng tài sản | 236,15 Tr | 36,45% |
Tổng nợ | 163,18 Tr | 42,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,91 Tr | 52,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,07 Tr | 740,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -718,27 N | -166,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,03 Tr | 0,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,59 Tr | 234,39% |
Dòng tiền tự do | 10,54 Tr | 40,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
991