Trang chủGNGR • TLV
add
Ginegar Plastic Products Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.016,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.020,00 ILA - 1.060,00 ILA
Phạm vi một năm
662,00 ILA - 1.100,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
156,35 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,00 N
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
9,59%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,91 Tr | 6,19% |
Chi phí hoạt động | 22,24 Tr | 10,73% |
Thu nhập ròng | 4,15 Tr | 224,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | 217,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,88 Tr | 76,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,78 Tr | -43,94% |
Tổng tài sản | 648,25 Tr | -2,15% |
Tổng nợ | 436,37 Tr | -3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,15 Tr | 224,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,00 Tr | -61,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,36 Tr | -37,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,82 Tr | 54,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,43 Tr | 37,74% |
Dòng tiền tự do | -9,98 Tr | -144,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
230