Trang chủGNGR • TLV
add
Ginegar Plastic Products Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
840,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
811,40 ILA - 811,40 ILA
Phạm vi một năm
790,00 ILA - 1.060,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
123,17 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,07 N
Tỷ số P/E
24,09
Tỷ lệ cổ tức
12,18%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,90 Tr | 2,55% |
Chi phí hoạt động | 22,06 Tr | 3,36% |
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | -437,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,47 | -429,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,54 Tr | -66,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,22 Tr | -28,65% |
Tổng tài sản | 665,51 Tr | 3,75% |
Tổng nợ | 470,79 Tr | 8,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | -437,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,71 Tr | 74,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 Tr | 12,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,02 Tr | -159,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,62 Tr | 28,06% |
Dòng tiền tự do | 5,87 Tr | 193,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
183