Trang chủGNIIF • OTCMKTS
add
GNI Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,02 $
Phạm vi một năm
12,02 $ - 21,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,23 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,32 T | -10,55% |
Chi phí hoạt động | 4,89 T | 99,80% |
Thu nhập ròng | -530,33 Tr | -136,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,97 | -140,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -491,75 Tr | -119,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,93 T | -51,18% |
Tổng tài sản | 68,00 T | 3,66% |
Tổng nợ | 31,34 T | 12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -530,33 Tr | -136,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,78 Tr | 17,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,15 T | 163,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -619,94 Tr | -612,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,41 Tr | 85,78% |
Dòng tiền tự do | 3,37 T | 319,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
867