Trang chủGNK • NYSE
add
Genco Shipping & Trading Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,24 $
Mức chênh lệch một ngày
13,15 $ - 13,47 $
Phạm vi một năm
11,20 $ - 22,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
576,95 Tr USD
Số lượng trung bình
729,01 N
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,27 Tr | -39,31% |
Chi phí hoạt động | 26,48 Tr | -4,47% |
Thu nhập ròng | -11,92 Tr | -163,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,73 | -204,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | -157,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,90 Tr | -80,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,24 Tr | -37,47% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -7,09% |
Tổng nợ | 133,88 Tr | -33,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 904,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,92 Tr | -163,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,90 Tr | -91,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 Tr | -116,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,43 Tr | 71,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,45 Tr | -838,04% |
Dòng tiền tự do | 17,33 Tr | -62,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.037