Trang chủGNK • NYSE
add
Genco Shipping & Trading Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,81 $
Mức chênh lệch một ngày
16,40 $ - 16,70 $
Phạm vi một năm
14,03 $ - 23,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
709,31 Tr USD
Số lượng trung bình
510,34 N
Tỷ số P/E
10,42
Tỷ lệ cổ tức
9,74%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,33 Tr | 19,16% |
Chi phí hoạt động | 24,46 Tr | -0,52% |
Thu nhập ròng | 21,46 Tr | 167,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,60 | 156,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 555,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,15 Tr | 151,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,66 Tr | -4,04% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -4,61% |
Tổng nợ | 112,88 Tr | -36,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 931,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,46 Tr | 167,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,57 Tr | 169,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,60 Tr | 3.512,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,54 Tr | -161,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,63 Tr | 376,54% |
Dòng tiền tự do | 42,90 Tr | 129,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.105