Trang chủGNLN • NASDAQ
add
Greenlane Holdings Inc
1,83 $
Sau giờ giao dịch:(3,83%)-0,070
1,76 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:55:29 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,92 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 21,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 Tr USD
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,04 Tr | -65,78% |
Chi phí hoạt động | 3,56 Tr | -64,41% |
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | 62,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,04 | -8,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -353,00 N | 94,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 Tr | -5,49% |
Tổng tài sản | 33,82 Tr | -30,20% |
Tổng nợ | 24,50 Tr | -25,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | 62,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,85 Tr | -40,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 N | 93,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,01 Tr | 336,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 Tr | 196,92% |
Dòng tiền tự do | -3,96 Tr | -104,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66