Trang chủGNLN • NASDAQ
add
Greenlane Holdings Inc
5,30 $
Trước giờ mở cửa:(16,79%)-0,89
4,41 $
Đóng cửa: 1 thg 7, 07:38:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 $
Mức chênh lệch một ngày
3,14 $ - 7,47 $
Phạm vi một năm
2,86 $ - 16.350,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 Tr USD
Số lượng trung bình
662,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 Tr | -70,18% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | -23,60% |
Thu nhập ròng | -3,87 Tr | 13,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -263,24 | -188,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,37 Tr | 9,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,52 Tr | 5.324,20% |
Tổng tài sản | 38,10 Tr | 8,67% |
Tổng nợ | 14,95 Tr | -47,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,87 Tr | 13,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,44 Tr | -4.153,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 88,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,08 Tr | 12.141,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,62 Tr | 2.589,22% |
Dòng tiền tự do | -3,72 Tr | -333,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49