Trang chủGNM • ASX
add
Great Northern Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
381,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -13,70 N | — |
Chi phí hoạt động | 201,39 N | -53,61% |
Thu nhập ròng | -219,82 N | 48,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -212,92 N | 49,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,14 N | 18,67% |
Tổng tài sản | 3,78 Tr | -1,52% |
Tổng nợ | 2,28 Tr | -2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -219,82 N | 48,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,38 N | 56,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 254,82 N | 3.593,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,47 N | 110,17% |
Dòng tiền tự do | -125,07 N | 53,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web