Trang chủGNOLF • OTCMKTS
add
Genoil Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,70 Tr USD
Số lượng trung bình
61,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 213,95 N | 17,21% |
Thu nhập ròng | -221,74 N | -17,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,94 N | 3.702,18% |
Tổng tài sản | 50,94 N | -78,50% |
Tổng nợ | 504,55 N | 24,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -453,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -819,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 253,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -221,74 N | -17,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,95 N | -16,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,74 N | 33,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,22 N | 59,15% |
Dòng tiền tự do | -110,02 N | -21,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22