Trang chủGNP • ASX
add
GenusPlus Group Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
2,52 $
Mức chênh lệch một ngày
2,45 $ - 2,52 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 2,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
455,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
311,59 N
Tỷ số P/E
23,66
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,62 Tr | 37,13% |
Chi phí hoạt động | 104,17 Tr | 34,63% |
Thu nhập ròng | 5,11 Tr | 45,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 5,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,08 Tr | 119,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,97 Tr | 116,03% |
Tổng tài sản | 288,15 Tr | 26,70% |
Tổng nợ | 166,98 Tr | 36,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,11 Tr | 45,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,68 Tr | 155,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,04 Tr | -374,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | 32,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,35 Tr | 169,11% |
Dòng tiền tự do | 3,73 Tr | -10,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.000