Trang chủGNP • ASX
add
GenusPlus Group Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 $
Mức chênh lệch một ngày
2,78 $ - 2,86 $
Phạm vi một năm
1,73 $ - 3,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
513,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
239,79 N
Tỷ số P/E
21,73
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,44 Tr | 33,17% |
Chi phí hoạt động | 123,09 Tr | 53,40% |
Thu nhập ròng | 6,85 Tr | 51,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | 13,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,50 Tr | 1,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,69 Tr | 22,75% |
Tổng tài sản | 319,60 Tr | 33,77% |
Tổng nợ | 182,36 Tr | 41,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,85 Tr | 51,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,25 Tr | 25,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,71 Tr | -308,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,09 Tr | -19,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,54 Tr | -414,73% |
Dòng tiền tự do | 5,06 Tr | -18,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.000