Trang chủGNPG • OTCMKTS
add
Green Planet Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,00 N USD
Số lượng trung bình
8,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,39 N | -38,78% |
Chi phí hoạt động | 135,46 N | -20,97% |
Thu nhập ròng | -98,33 N | -103,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,54 | -106,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,75 N | 6.613,77% |
Tổng tài sản | 1,32 Tr | 0,75% |
Tổng nợ | 1,42 Tr | 11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -101,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,33 N | -103,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,80 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,81 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,01 N | — |
Dòng tiền tự do | -4,72 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14