Trang chủGNPX • NASDAQ
add
Genprex Inc
1,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,91%)+0,0100
1,11 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:46:22 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 14,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 Tr USD
Số lượng trung bình
19,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | -44,47% |
Thu nhập ròng | -4,32 Tr | 44,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,32 Tr | 44,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | -87,29% |
Tổng tài sản | 3,91 Tr | -76,52% |
Tổng nợ | 2,24 Tr | -48,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -205,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -359,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,32 Tr | 44,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,19 Tr | 53,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | -81,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -970,74 N | -155,29% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | 26,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21