Trang chủGNRC • NYSE
add
Generac Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
183,52 $
Mức chênh lệch một ngày
183,52 $ - 189,23 $
Phạm vi một năm
108,89 $ - 195,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,25 T USD
Số lượng trung bình
841,55 N
Tỷ số P/E
39,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 9,61% |
Chi phí hoạt động | 303,64 Tr | 12,04% |
Thu nhập ròng | 113,74 Tr | 88,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,69 | 71,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,25 | 37,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,78 Tr | 43,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,18 Tr | 32,60% |
Tổng tài sản | 5,19 T | 0,40% |
Tổng nợ | 2,77 T | -0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,74 Tr | 88,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,28 Tr | 51,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,76 Tr | -194,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,06 Tr | -2,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,14 Tr | 86,75% |
Dòng tiền tự do | 156,53 Tr | 47,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
8.458