Trang chủGNRS • TLV
add
Generation Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
75,40 ILA - 76,70 ILA
Phạm vi một năm
44,40 ILA - 76,70 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
968,96 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
5,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,85 Tr | 496,50% |
Chi phí hoạt động | 8,61 Tr | -41,48% |
Thu nhập ròng | 3,28 Tr | 108,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,67 | -97,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 270,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,39 Tr | 133,15% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 12,23% |
Tổng nợ | 2,08 T | 16,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,28 Tr | 108,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,30 Tr | -349,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,68 Tr | 63,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,08 Tr | -150,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,05 Tr | -141,41% |
Dòng tiền tự do | 996,88 N | 101,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
1