Trang chủGNRS • TLV
add
Generation Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
104,20 ILA - 107,00 ILA
Phạm vi một năm
50,10 ILA - 107,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T ILS
Số lượng trung bình
2,92 Tr
Tỷ số P/E
20,24
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,20 Tr | -28,62% |
Chi phí hoạt động | 9,31 Tr | 17,20% |
Thu nhập ròng | 30,57 Tr | -42,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,18 | -18,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 541,06 Tr | 164,66% |
Tổng tài sản | 4,28 T | 1,05% |
Tổng nợ | 2,06 T | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,57 Tr | -42,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,37 Tr | -54,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,07 Tr | 113,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,28 Tr | -118,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,84 Tr | -109,08% |
Dòng tiền tự do | 25,99 Tr | -55,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
1