Trang chủGNRS • TLV
add
Generation Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
83,70 ILA - 85,70 ILA
Phạm vi một năm
49,00 ILA - 87,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T ILS
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
11,88
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 Tr | -97,76% |
Chi phí hoạt động | 9,39 Tr | 45,21% |
Thu nhập ròng | -20,29 Tr | -146,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 N | -2.178,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,10 Tr | 498,03% |
Tổng tài sản | 4,24 T | 4,62% |
Tổng nợ | 2,04 T | 3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,29 Tr | -146,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,35 Tr | 1.253,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,03 Tr | 74,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,98 Tr | -80,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,30 Tr | 133,08% |
Dòng tiền tự do | 69,67 Tr | 446,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
1