Trang chủGNRV • OTCMKTS
add
Grand River Commerce Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 $
Phạm vi một năm
2,56 $ - 3,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,77 Tr USD
Số lượng trung bình
306,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 Tr | -31,88% |
Chi phí hoạt động | 3,46 Tr | -50,01% |
Thu nhập ròng | -175,00 N | 89,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,20 | 84,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,55 Tr | 33,35% |
Tổng tài sản | 551,42 Tr | 3,35% |
Tổng nợ | 516,43 Tr | 4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -175,00 N | 89,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19