Trang chủGNTA • NASDAQ
add
Genenta Science SPA
Giá đóng cửa hôm trước
3,96 $
Phạm vi một năm
2,79 $ - 7,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,61 Tr USD
Số lượng trung bình
6,72 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | 6,35% |
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | 0,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,61 Tr | -6,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,66 Tr | -32,57% |
Tổng tài sản | 14,82 Tr | -33,66% |
Tổng nợ | 2,33 Tr | 21,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | 0,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 Tr | -15,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,29 Tr | 152,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -803,11 N | 81,15% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | -2,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
13