Trang chủGNTA • NASDAQ
add
Genenta Science SPA
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 $
Mức chênh lệch một ngày
4,60 $ - 4,67 $
Phạm vi một năm
2,20 $ - 7,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,58 Tr USD
Số lượng trung bình
11,71 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | -33,56% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 40,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | 33,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,91 Tr | -23,89% |
Tổng tài sản | 19,02 Tr | -28,84% |
Tổng nợ | 2,20 Tr | 14,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 40,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | 72,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,15 Tr | 142,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,44 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | 114,20% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | 32,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
14