Trang chủGNW • NYSE
add
Genworth Financial Inc
7,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,77 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:29:10 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,62 $
Mức chênh lệch một ngày
7,62 $ - 7,77 $
Phạm vi một năm
5,67 $ - 7,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T USD
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
38,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | 2,68% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 193,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | 186,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,25 Tr | 53,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | 4,13% |
Tổng tài sản | 90,76 T | 6,19% |
Tổng nợ | 81,50 T | 6,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 193,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,00 Tr | -8,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 240,00 Tr | 6.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -276,00 Tr | 21,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,00 Tr | 169,44% |
Dòng tiền tự do | -853,38 Tr | -155,69% |
Giới thiệu
Genworth Financial, headquartered in Richmond, Virginia, provides life insurance, long-term care insurance, mortgage insurance, and annuities. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 10, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.700