Trang chủGNYPF • OTCMKTS
add
Masivo Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,066 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
120,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,12 N | -60,66% |
Thu nhập ròng | -23,16 N | 74,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,31 N | -10,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 N | 13,01% |
Tổng tài sản | 920,15 N | 2.979,68% |
Tổng nợ | 239,95 N | -19,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 680,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,16 N | 74,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,91 N | -725,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,54 N | -769,10% |
Dòng tiền tự do | -51,32 N | -272,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web