Trang chủGNYPF • OTCMKTS
add
Masivo Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 67,24 N | 13,86% |
Thu nhập ròng | -123,68 N | -59,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,18 N | -34.375,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,70 N | 410,35% |
Tổng tài sản | 970,90 N | 2.701,37% |
Tổng nợ | 267,54 N | 25,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 703,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,68 N | -59,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,04 N | -612,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,41 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,45 N | -738,75% |
Dòng tiền tự do | -114,51 N | -994,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web