Trang chủGOAU3 • BVMF
add
Metalurgica Gerdau SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,67 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,60 R$ - 8,81 R$
Phạm vi một năm
8,04 R$ - 11,94 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,36 T BRL
Số lượng trung bình
37,82 N
Tỷ số P/E
7,89
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,38 T | 7,19% |
Chi phí hoạt động | 569,72 Tr | 5,85% |
Thu nhập ròng | 257,76 Tr | -62,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | -65,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 T | -13,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,89 T | 10,50% |
Tổng tài sản | 85,63 T | 10,78% |
Tổng nợ | 29,36 T | 18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,76 Tr | -62,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 899,54 Tr | 9,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 T | -756,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 519,23 Tr | 201,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 T | -285,06% |
Dòng tiền tự do | -1,33 T | -856,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
30.000