Trang chủGOAU3 • BVMF
add
Metalurgica Gerdau SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,34 R$
Mức chênh lệch một ngày
9,23 R$ - 9,42 R$
Phạm vi một năm
9,01 R$ - 12,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 T BRL
Số lượng trung bình
46,92 N
Tỷ số P/E
6,20
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,82 T | 14,32% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 38,62% |
Thu nhập ròng | -2,74 T | -1.407,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,30 | -1.239,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 7,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,37 T | 48,40% |
Tổng tài sản | 86,95 T | 15,57% |
Tổng nợ | 28,69 T | 11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,74 T | -1.407,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 T | -34,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 T | -22,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 T | 3,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,37 Tr | -566,83% |
Dòng tiền tự do | 67,30 Tr | -93,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
30.000