Trang chủGOAU3 • BVMF
add
Metalurgica Gerdau SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,23 R$
Mức chênh lệch một ngày
10,18 R$ - 10,33 R$
Phạm vi một năm
8,76 R$ - 11,46 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,64 T BRL
Số lượng trung bình
63,35 N
Tỷ số P/E
6,08
Tỷ lệ cổ tức
14,04%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,62 T | -9,03% |
Chi phí hoạt động | 575,40 Tr | -13,17% |
Thu nhập ròng | 290,99 Tr | -58,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | -54,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 T | -29,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 T | 34,77% |
Tổng tài sản | 82,74 T | 10,56% |
Tổng nợ | 27,05 T | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 290,99 Tr | -58,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 T | -40,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 T | -3,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,78 Tr | 104,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 T | 4.537,11% |
Dòng tiền tự do | -319,11 Tr | -145,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
30.000