Trang chủGOB • WSE
add
Gobarto SA
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
24,20 zł - 25,40 zł
Phạm vi một năm
22,50 zł - 47,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
683,89 Tr PLN
Số lượng trung bình
654,00
Tỷ số P/E
19,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 969,33 Tr | 5,80% |
Chi phí hoạt động | 78,26 Tr | -5,67% |
Thu nhập ròng | 12,96 Tr | 452,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | 415,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,95 Tr | 37,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,91 Tr | 57,46% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 12,28% |
Tổng nợ | 784,77 Tr | 17,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 582,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,96 Tr | 452,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,66 Tr | -23,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,82 Tr | -88,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,39 Tr | 78,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,31 Tr | -6,72% |
Dòng tiền tự do | -15,73 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.045