Trang chủGOCEAN • KLSE
add
Green Ocean Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
36,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,25 Tr | -41,70% |
Chi phí hoạt động | 999,00 N | -84,16% |
Thu nhập ròng | -840,00 N | 87,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,83 | 77,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -642,00 N | 73,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,48 Tr | 25,09% |
Tổng tài sản | 122,76 Tr | -0,10% |
Tổng nợ | 17,76 Tr | 81,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -840,00 N | 87,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -714,00 N | -117,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -582,00 N | 95,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -287,00 N | -44,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 Tr | 80,33% |
Dòng tiền tự do | -818,75 N | -127,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
53