Trang chủGOCLCORP • NSE
add
Gocl Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
375,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
375,50 ₹ - 387,50 ₹
Phạm vi một năm
330,00 ₹ - 558,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,84 T INR
Số lượng trung bình
34,72 N
Tỷ số P/E
30,67
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | -21,76% |
Chi phí hoạt động | 493,89 Tr | 12,51% |
Thu nhập ròng | 54,40 Tr | -65,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | -55,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -185,89 Tr | -339,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -1,88% |
Tổng tài sản | 31,94 T | -1,36% |
Tổng nợ | 17,50 T | -5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,40 Tr | -65,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
218