Trang chủGOCLCORP • NSE
add
Gocl Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
379,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
388,70 ₹ - 417,50 ₹
Phạm vi một năm
245,00 ₹ - 516,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,73 T INR
Số lượng trung bình
163,02 N
Tỷ số P/E
21,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -24,73% |
Chi phí hoạt động | 291,24 Tr | -30,21% |
Thu nhập ròng | 231,19 Tr | 367,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,51 | 520,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,00 Tr | 76,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 998,49 Tr | 18,06% |
Tổng tài sản | 31,09 T | 7,19% |
Tổng nợ | 15,32 T | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,19 Tr | 367,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
218