Trang chủGOCOLORS • NSE
add
Go Fashion (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
925,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
892,55 ₹ - 929,40 ₹
Phạm vi một năm
840,40 ₹ - 1.407,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
48,23 T INR
Số lượng trung bình
66,12 N
Tỷ số P/E
55,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 6,23% |
Chi phí hoạt động | 996,40 Tr | 16,34% |
Thu nhập ròng | 243,23 Tr | 3,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,33 | -2,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,50 | 3,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,10 Tr | 1,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | 44,55% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,23 Tr | 3,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5.000