Trang chủGODHA • NSE
add
Godha Cabcon & Insulation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,98 ₹ - 1,03 ₹
Phạm vi một năm
0,50 ₹ - 1,19 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
672,90 Tr INR
Số lượng trung bình
5,17 Tr
Tỷ số P/E
52,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 830,25 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,13 Tr | 111,92% |
Thu nhập ròng | 6,96 Tr | 305,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,18 Tr | 455,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,21 Tr | 1.588,84% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 303,98% |
Tổng nợ | 1,89 T | 7.606,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 943,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 695,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,96 Tr | 305,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
8