Trang chủGODHA • NSE
add
Godha Cabcon & Insulation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,84 ₹ - 0,85 ₹
Phạm vi một năm
0,45 ₹ - 1,19 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
566,30 Tr INR
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
44,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,44 Tr | 13.183,20% |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | 21,75% |
Thu nhập ròng | 4,47 Tr | 567,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | 103,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,40 Tr | 345,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,50 Tr | -37,96% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 684,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,47 Tr | 567,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
8