Trang chủGODHA • NSE
add
Godha Cabcon & Insulation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,76 ₹ - 0,85 ₹
Phạm vi một năm
0,65 ₹ - 1,41 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
694,44 Tr INR
Số lượng trung bình
833,25 N
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,30 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 35,90 Tr | 1.283,39% |
Thu nhập ròng | 27,88 Tr | 1.120,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,31 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,43 Tr | 2.381,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,21 Tr | 1.588,84% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 943,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,88 Tr | 1.120,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
8