Trang chủGOFL • CVE
add
Goldflare Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 89,26 N | 25,49% |
Thu nhập ròng | -112,34 N | -273,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,14 N | 5,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,03 N | -86,41% |
Tổng tài sản | 3,54 Tr | -8,69% |
Tổng nợ | 120,32 N | -55,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,34 N | -273,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,88 N | 56,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,77 N | 86,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,65 N | 2,14% |
Dòng tiền tự do | -20,48 N | 91,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web