Trang chủGOFORE • HEL
add
Gofore Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
18,06 €
Mức chênh lệch một ngày
15,62 € - 16,60 €
Phạm vi một năm
15,62 € - 26,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
251,89 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,11 N
Tỷ số P/E
15,63
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,34%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,20 Tr | -3,75% |
Chi phí hoạt động | 6,46 Tr | 11,52% |
Thu nhập ròng | 4,79 Tr | -29,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,54 | -26,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -22,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 Tr | -30,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,62 Tr | 46,93% |
Tổng tài sản | 171,72 Tr | 2,77% |
Tổng nợ | 65,99 Tr | -10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,79 Tr | -29,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,27 Tr | -3,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 Tr | -22,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | 60,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,24 Tr | 25,33% |
Dòng tiền tự do | 10,64 Tr | -22,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.310