Trang chủGOFPY • OTCMKTS
add
Greek Organisation of Football Prognostics ADR
Giá đóng cửa hôm trước
11,45 $
Mức chênh lệch một ngày
11,23 $ - 11,55 $
Phạm vi một năm
7,66 $ - 11,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,33 T EUR
Số lượng trung bình
13,83 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,39 Tr | 7,94% |
Chi phí hoạt động | 77,72 Tr | 11,89% |
Thu nhập ròng | 123,44 Tr | 8,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,38 | 0,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,11 Tr | 8,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 654,38 Tr | 16,77% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -0,86% |
Tổng nợ | 1,37 T | 8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 729,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,44 Tr | 8,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,65 Tr | 65,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,90 Tr | -97,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,65 Tr | 69,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,10 Tr | 134,88% |
Dòng tiền tự do | 137,59 Tr | 89,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.991