Trang chủGOINNO • KLSE
add
Go Innovate Asia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 Tr MYR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,28 Tr | 59,49% |
Chi phí hoạt động | 12,73 Tr | 202,16% |
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -3.492,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 | -2.112,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,22 Tr | -684,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,52 Tr | 223,40% |
Tổng tài sản | 90,46 Tr | 55,32% |
Tổng nợ | 79,98 Tr | 148,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -95,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -3.492,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,44 Tr | 299,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -932,84 N | 14,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,77 Tr | -3,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,32 Tr | 503,35% |
Dòng tiền tự do | -4,64 Tr | -720,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
40