Trang chủGOK • CVE
add
Ginsms Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,83 N | -39,11% |
Chi phí hoạt động | 372,01 N | -38,05% |
Thu nhập ròng | -224,04 N | 19,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,72 | -31,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -166,45 N | 31,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,26 N | -14,18% |
Tổng tài sản | 1,06 Tr | 0,88% |
Tổng nợ | 3,61 Tr | 2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 137,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -224,04 N | 19,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,42 N | -154,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 N | 66,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,78 N | 239,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,69 N | -139,09% |
Dòng tiền tự do | 138,10 N | -39,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web