Trang chủGOKEX • NSE
add
Gokaldas Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
903,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
883,95 ₹ - 909,00 ₹
Phạm vi một năm
686,70 ₹ - 1.128,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
64,49 T INR
Số lượng trung bình
141,42 N
Tỷ số P/E
46,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,32 T | 81,12% |
Chi phí hoạt động | 3,97 T | 82,79% |
Thu nhập ròng | 271,80 Tr | -16,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | -53,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,75 | -26,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 697,35 Tr | 16,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 T | -23,02% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,80 Tr | -16,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33.550