Trang chủGOKEX • NSE
add
Gokaldas Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
880,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
859,75 ₹ - 882,55 ₹
Phạm vi một năm
686,70 ₹ - 1.262,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,25 T INR
Số lượng trung bình
186,88 N
Tỷ số P/E
41,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,88 T | 79,08% |
Chi phí hoạt động | 4,54 T | 73,11% |
Thu nhập ròng | 503,40 Tr | 65,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | -7,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,75 | 34,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 800,27 Tr | 28,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 T | 34,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 503,40 Tr | 65,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33.550