Trang chủGOKNR • IST
add
Goknur Gida Mddlr nrj mlt thlt hrct Tcrt
Giá đóng cửa hôm trước
25,28 ₺
Mức chênh lệch một ngày
24,42 ₺ - 25,64 ₺
Phạm vi một năm
17,59 ₺ - 36,86 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,64 T TRY
Số lượng trung bình
4,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | -11,93% |
Chi phí hoạt động | 354,63 Tr | 5,42% |
Thu nhập ròng | 375,79 Tr | -54,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,32 | -48,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,71 Tr | -17,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -906,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,40 Tr | 308,13% |
Tổng tài sản | 9,29 T | 97,14% |
Tổng nợ | 3,37 T | 43,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,79 Tr | -54,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 861,05 Tr | 1.249,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,83 Tr | -4.642,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,88 Tr | 77,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 290,83 Tr | 129,87% |
Dòng tiền tự do | 184,57 Tr | 124,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
678