Trang chủGOLD • IDX
add
Visi Telekomunikasi Infrastruktur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
296,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
284,00 Rp - 298,00 Rp
Phạm vi một năm
234,00 Rp - 410,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
370,41 T IDR
Số lượng trung bình
238,25 N
Tỷ số P/E
22,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,30 T | 12,83% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | 40,96% |
Thu nhập ròng | 3,90 T | 9,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,33 | -3,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,23 T | 11,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,46 T | -16,61% |
Tổng tài sản | 435,93 T | 4,38% |
Tổng nợ | 47,13 T | 26,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 388,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,90 T | 9,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,87 T | 84,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,29 T | 52,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -757,67 Tr | 78,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,82 T | 176,08% |
Dòng tiền tự do | 8,44 T | 379,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
31