Trang chủGOLD • IDX
add
Visi Telekomunikasi Infrastruktur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
262,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
262,00 Rp - 266,00 Rp
Phạm vi một năm
234,00 Rp - 380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
339,76 T IDR
Số lượng trung bình
44,05 N
Tỷ số P/E
20,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,51 T | 13,40% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | 13,83% |
Thu nhập ròng | 3,33 T | 10,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,68 | -2,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,87 T | 23,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,73 T | 0,62% |
Tổng tài sản | 437,40 T | 6,17% |
Tổng nợ | 37,86 T | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 T | 10,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,04 T | 11,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,92 T | 50,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 T | 742,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -729,47 Tr | 93,30% |
Dòng tiền tự do | 1,94 T | 149,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
31