Trang chủGOLD • TSE
add
GoldMining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 1,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
237,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
158,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,09 Tr | 23,59% |
Thu nhập ròng | -8,58 Tr | 5,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,02 Tr | -71,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,10 Tr | -46,66% |
Tổng tài sản | 121,52 Tr | -9,48% |
Tổng nợ | 4,87 Tr | 42,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,58 Tr | 5,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,12 Tr | -16,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,00 N | 91,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 Tr | -40,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,14 Tr | -17,31% |
Dòng tiền tự do | -5,19 Tr | -27,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38