Trang chủGOLDIAM • NSE
add
Goldiam International Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
322,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
315,25 ₹ - 330,00 ₹
Phạm vi một năm
143,55 ₹ - 405,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,96 T INR
Số lượng trung bình
577,30 N
Tỷ số P/E
36,27
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 2,67% |
Chi phí hoạt động | 292,02 Tr | 50,33% |
Thu nhập ròng | 221,25 Tr | -5,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,15 | -8,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,06 Tr | 11,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | 3,48% |
Tổng tài sản | 7,99 T | 14,29% |
Tổng nợ | 1,25 T | 22,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,25 Tr | -5,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
75