Trang chủGOLF • IDX
add
Pt Intra Golflink Resorts Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
216,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
212,00 Rp - 218,00 Rp
Phạm vi một năm
181,00 Rp - 256,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 NT IDR
Số lượng trung bình
2,43 Tr
Tỷ số P/E
58,57
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,64 T | 36,39% |
Chi phí hoạt động | 11,73 T | 8,89% |
Thu nhập ròng | 9,98 T | 280,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,97 | 178,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,98 T | 43,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,87 T | 984,97% |
Tổng tài sản | 8,67 NT | 11,51% |
Tổng nợ | 695,66 T | 271,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,98 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,98 T | 280,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,03 T | 127,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,61 T | -23,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,69 T | -194,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,26 T | -369,76% |
Dòng tiền tự do | -28,38 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
169