Trang chủGOLF • NYSE
add
Acushnet Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
74,89 $
Mức chênh lệch một ngày
75,11 $ - 76,90 $
Phạm vi một năm
55,31 $ - 84,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T USD
Số lượng trung bình
402,04 N
Tỷ số P/E
20,35
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 720,48 Tr | 5,35% |
Chi phí hoạt động | 238,76 Tr | 4,62% |
Thu nhập ròng | 75,56 Tr | 5,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 0,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,40 | 20,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,48 Tr | 9,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,06 Tr | -24,21% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 5,34% |
Tổng nợ | 1,58 T | 15,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 813,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,56 Tr | 5,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,86 Tr | -28,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,53 Tr | 2,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,28 Tr | 26,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,46 Tr | -38,36% |
Dòng tiền tự do | 97,00 Tr | -57,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.300