Trang chủGOLF • NYSE
add
Acushnet Holdings Corp
62,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
62,09 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:05:09 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
62,99 $
Mức chênh lệch một ngày
60,93 $ - 62,70 $
Phạm vi một năm
55,31 $ - 76,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T USD
Số lượng trung bình
527,00 N
Tỷ số P/E
18,44
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,17 Tr | 7,80% |
Chi phí hoạt động | 113,43 Tr | 10,30% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 95,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | 96,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 90,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,50 Tr | 56,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,46 Tr | -19,82% |
Tổng tài sản | 2,18 T | -0,75% |
Tổng nợ | 1,38 T | 7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 797,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 95,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | -101,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,10 Tr | 2,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,01 Tr | 77,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,00 Tr | -630,66% |
Dòng tiền tự do | -13,50 Tr | 79,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.300