Trang chủGOLF • TLV
add
Golf & Co Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
705,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
691,00 ILA - 710,00 ILA
Phạm vi một năm
348,00 ILA - 779,70 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
305,97 Tr ILS
Số lượng trung bình
15,90 N
Tỷ số P/E
4,69
Tỷ lệ cổ tức
8,17%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,20 Tr | 14,78% |
Chi phí hoạt động | 117,47 Tr | 9,45% |
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | 5,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | -7,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,16 Tr | 31,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,79 Tr | -35,82% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 37,54% |
Tổng nợ | 869,42 Tr | 40,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | 5,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,57 Tr | -27,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,60 Tr | -830,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,76 Tr | 62,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,80 Tr | 69,03% |
Dòng tiền tự do | 1,36 Tr | -96,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.818