Trang chủGOLQ • OTCMKTS
add
GoLogiq Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Phạm vi một năm
0,00040 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,25 N USD
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 327,10 N | -60,71% |
Thu nhập ròng | -327,10 N | 51,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,00 | — |
Tổng tài sản | 237,00 | — |
Tổng nợ | 2,09 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -327,10 N | 51,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -518,00 N | -134,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 515,35 N | -41,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 N | — |
Dòng tiền tự do | -646,28 N | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
11