Trang chủGOLTS • IST
add
Goltas Goller Blgs Cmnt Sny v Tcrt
Giá đóng cửa hôm trước
315,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
308,75 ₺ - 316,50 ₺
Phạm vi một năm
302,50 ₺ - 563,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 T TRY
Số lượng trung bình
133,67 N
Tỷ số P/E
32,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -24,53% |
Chi phí hoạt động | 251,34 Tr | 8,97% |
Thu nhập ròng | 6,37 Tr | -98,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | -98,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,43 Tr | -42,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 111,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,23 Tr | -75,93% |
Tổng tài sản | 11,55 T | 29,11% |
Tổng nợ | 2,74 T | 20,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,37 Tr | -98,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,39 Tr | -96,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,24 Tr | 106,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,71 Tr | 34,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,20 Tr | -279,19% |
Dòng tiền tự do | -269,02 Tr | -191,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
521