Trang chủGOLTS • IST
add
Goltas Goller Blgs Cmnt Sny v Tcrt
Giá đóng cửa hôm trước
371,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
363,00 ₺ - 373,75 ₺
Phạm vi một năm
220,00 ₺ - 650,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 T TRY
Số lượng trung bình
456,59 N
Tỷ số P/E
3,74
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -20,44% |
Chi phí hoạt động | 199,96 Tr | -3,50% |
Thu nhập ròng | 153,48 Tr | -9,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,85 | 13,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,51 Tr | -32,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,65 Tr | 214,21% |
Tổng tài sản | 9,66 T | 212,49% |
Tổng nợ | 2,26 T | 42,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,48 Tr | -9,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 268,31 Tr | 721,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,50 Tr | -1.203,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,64 Tr | -15,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,84 Tr | 91,67% |
Dòng tiền tự do | -201,37 Tr | -81,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
503