Trang chủGOLTS • IST
add
Goltas Goller Blgs Cmnt Sny v Tcrt
Giá đóng cửa hôm trước
405,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
402,25 ₺ - 408,00 ₺
Phạm vi một năm
344,25 ₺ - 650,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T TRY
Số lượng trung bình
320,12 N
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -31,53% |
Chi phí hoạt động | 208,75 Tr | 48,56% |
Thu nhập ròng | 62,27 Tr | -96,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | -95,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 342,78 Tr | -41,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,31 Tr | 39,80% |
Tổng tài sản | 10,47 T | 2,57% |
Tổng nợ | 2,44 T | -3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,27 Tr | -96,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 344,36 Tr | 94,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,64 Tr | 38,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -397,12 Tr | -20,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,32 Tr | 48,77% |
Dòng tiền tự do | -100,21 Tr | 75,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
513