Trang chủGOLXF • OTCMKTS
add
Golden Lake Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 146,82 N | -35,79% |
Thu nhập ròng | -150,90 N | 37,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,79 N | 96,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,36 N | -77,76% |
Tổng tài sản | 10,31 Tr | -1,96% |
Tổng nợ | 70,50 N | 34,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,90 N | 37,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,68 N | 53,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,78 N | -19,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,46 N | 42,71% |
Dòng tiền tự do | -256,28 N | 34,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web