Trang chủGOMRF • OTCMKTS
add
Geomega Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,066 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 896,71 N | 18,58% |
Thu nhập ròng | -636,54 N | -11,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -843,75 N | -64,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | -58,60% |
Tổng tài sản | 7,50 Tr | 1,05% |
Tổng nợ | 4,92 Tr | 48,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -636,54 N | -11,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 286,71 N | 127,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -416,35 N | -1.148,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,33 N | -105,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,97 N | 85,33% |
Dòng tiền tự do | -605,74 N | 54,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web