Trang chủGOODN • NASDAQ
add
Gladstone Coml Pref Shs Series E
24,49 $
Sau giờ giao dịch:(1,43%)-0,35
24,14 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 $
Mức chênh lệch một ngày
24,01 $ - 24,49 $
Phạm vi một năm
19,26 $ - 24,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
775,84 Tr USD
Số lượng trung bình
6,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,06 Tr | -4,14% |
Chi phí hoạt động | 18,65 Tr | 0,54% |
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 135,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | 137,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -80,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,17 Tr | -4,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,56 Tr | -24,69% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -6,46% |
Tổng nợ | 789,68 Tr | -4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 135,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,60 Tr | -13,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,66 Tr | -66,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 Tr | 77,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -499,00 N | -128,16% |
Dòng tiền tự do | 31,49 Tr | 309,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web