Trang chủGOODO • NASDAQ
add
Gladstone Commercial 6 00 Cum Red Prf Shs Series G
21,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,49 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,45 $
Mức chênh lệch một ngày
21,46 $ - 21,89 $
Phạm vi một năm
17,70 $ - 22,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
831,39 Tr USD
Số lượng trung bình
8,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,24 Tr | 7,60% |
Chi phí hoạt động | 15,79 Tr | 9,52% |
Thu nhập ròng | 11,68 Tr | 552,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,76 | 506,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,02 Tr | 10,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,39 Tr | -60,70% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -6,07% |
Tổng nợ | 757,23 Tr | -7,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,68 Tr | 552,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,54 Tr | -68,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,83 Tr | -15,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,26 Tr | 57,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,00 N | -92,65% |
Dòng tiền tự do | -629,12 N | -102,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web