Trang chủGOODO • NASDAQ
add
Gladstone Commercial 6 00 Cum Red Prf Shs Series G
Giá đóng cửa hôm trước
20,65 $
Mức chênh lệch một ngày
20,75 $ - 20,91 $
Phạm vi một năm
18,30 $ - 22,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
727,37 Tr USD
Số lượng trung bình
6,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,50 Tr | 4,98% |
Chi phí hoạt động | 15,39 Tr | -0,08% |
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | 45,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,69 | 38,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 654,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,44 Tr | 3,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,60 Tr | -29,58% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 5,00% |
Tổng nợ | 807,05 Tr | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | 45,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,68 Tr | 17,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,64 Tr | -509,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,25 Tr | 267,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 287,00 N | 123,58% |
Dòng tiền tự do | 18,79 Tr | -33,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
72