Trang chủGOODY • IST
add
Goodyear Lastikleri TAS
Giá đóng cửa hôm trước
16,34 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,22 ₺ - 16,64 ₺
Phạm vi một năm
13,65 ₺ - 22,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T TRY
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,58 T | 16,03% |
Chi phí hoạt động | 773,49 Tr | 48,25% |
Thu nhập ròng | 133,55 Tr | 327,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | 297,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 733,13 Tr | 141,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,62 Tr | 84,56% |
Tổng tài sản | 14,66 T | 25,14% |
Tổng nợ | 10,45 T | 25,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,55 Tr | 327,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.370