Trang chủGOP • WSE
add
Games Operators SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
14,96 zł - 15,50 zł
Phạm vi một năm
14,40 zł - 42,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
85,13 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,63 N
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,36 Tr | 256,72% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -2,55% |
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | 37,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,44 | -61,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 Tr | 365,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,39 Tr | 86,49% |
Tổng tài sản | 32,28 Tr | 37,56% |
Tổng nợ | 5,90 Tr | 9,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | 37,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,00 N | -94,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 Tr | -313,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | 63,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,70 Tr | -50,06% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | 65,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
12