Trang chủGOP • WSE
add
Games Operators SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,56 zł
Mức chênh lệch một ngày
15,82 zł - 16,60 zł
Phạm vi một năm
13,30 zł - 27,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
89,97 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,01 N
Tỷ số P/E
6,90
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 Tr | 189,29% |
Chi phí hoạt động | -2,88 Tr | 13,71% |
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | 855,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,84 | 361,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 365,00 N | 71,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -127,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 33,49 Tr | 42,61% |
Tổng nợ | 4,14 Tr | -31,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | 855,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 Tr | 291,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,83 Tr | 577,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,00 N | -7,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,13 Tr | 870,92% |
Dòng tiền tự do | -17,19 Tr | -361,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
12