Trang chủGOPAL • NSE
add
Gopal Snacks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
357,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
353,00 ₹ - 359,00 ₹
Phạm vi một năm
255,90 ₹ - 520,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
44,14 T INR
Số lượng trung bình
165,98 N
Tỷ số P/E
233,72
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 T | -11,97% |
Chi phí hoạt động | 703,51 Tr | 9,34% |
Thu nhập ròng | -395,12 Tr | -251,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,45 | -271,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,76 Tr | -94,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,45 Tr | -97,33% |
Tổng tài sản | 5,37 T | -0,35% |
Tổng nợ | 1,32 T | -11,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -395,12 Tr | -251,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.397