Trang chủGOPENG • KLSE
add
Gopeng Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,63 RM - 0,67 RM
Phạm vi một năm
0,38 RM - 0,81 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
270,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
19,04 N
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,57 Tr | 51,58% |
Chi phí hoạt động | 2,67 Tr | 8,58% |
Thu nhập ròng | -942,48 N | -279,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,00 | -218,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 Tr | 135,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,98 Tr | -21,46% |
Tổng tài sản | 638,48 Tr | 0,42% |
Tổng nợ | 243,43 Tr | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -942,48 N | -279,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,99 Tr | 592,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -685,72 N | -36,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,65 Tr | -32.660,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 Tr | 225,92% |
Dòng tiền tự do | -241,15 N | -105,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
121