Trang chủGOPENG • KLSE
add
Gopeng Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,71 RM - 0,72 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
286,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
136,04 N
Tỷ số P/E
10,91
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,64 Tr | 11.027,26% |
Chi phí hoạt động | 4,02 Tr | 30,60% |
Thu nhập ròng | 30,79 Tr | 7.004,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,86 | -36,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,52 Tr | 2.042,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,12 Tr | -23,73% |
Tổng tài sản | 643,13 Tr | 8,66% |
Tổng nợ | 242,57 Tr | 13,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,79 Tr | 7.004,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,19 Tr | 1.385,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,79 Tr | -428,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,02 Tr | -47,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,38 Tr | 394,55% |
Dòng tiền tự do | -7,70 Tr | -104,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
121