Trang chủGOPENG • KLSE
add
Gopeng Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,73 RM - 0,74 RM
Phạm vi một năm
0,38 RM - 0,81 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
290,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
68,22 N
Tỷ số P/E
12,80
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,16 Tr | 206,66% |
Chi phí hoạt động | 3,01 Tr | 36,88% |
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | -111,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,31 | 30,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 Tr | 2.113,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,89 Tr | -26,50% |
Tổng tài sản | 639,19 Tr | 1,70% |
Tổng nợ | 243,20 Tr | -3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | -111,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 Tr | 1.236,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,69 Tr | -2.095,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 Tr | -47.041,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,43 Tr | -3.102,96% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -100,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
121